VN520


              

眼中疔, 肉中刺

Phiên âm : yǎn zhōng dīng, ròu zhōng cì.

Hán Việt : nhãn trung đinh, nhục trung thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極端憎惡而急於除掉的事物。元.無名氏《陳州糶米》第一折:「我見了那窮漢, 似眼中疔, 肉中刺。」也作「肉中刺, 眼中釘」。


Xem tất cả...